Ngọn lửa-thanh toán bằng ống lót có thể thu hồi nhiệt
Ngọn lửa-thanh toán bằng ống lót có thể thu hồi nhiệt
  • Tổng quan về sản phẩm

  • Chi tiết sản phẩm

  • Tải xuống dữ liệu

  • Sản phẩm liên quan

Ngọn lửa-thanh toán bằng ống lót có thể thu hồi nhiệt
Hình ảnh
  • Ngọn lửa-thanh toán bằng ống lót có thể thu hồi nhiệt
  • Ngọn lửa-thanh toán bằng ống lót có thể thu hồi nhiệt
  • Ngọn lửa-thanh toán bằng ống lót có thể thu hồi nhiệt
  • Ngọn lửa-thanh toán bằng ống lót có thể thu hồi nhiệt

Ngọn lửa-thanh toán bằng ống lót có thể thu hồi nhiệt

1. Bảo vệ quá tải
2. Bảo vệ ngắn mạch
3. Kiểm soát
4. Được sử dụng trong tòa nhà dân cư, xây dựng phi cư dân, ngành nguồn năng lượng và cơ sở hạ tầng.
5. Theo loại giải phóng tức thời được phân loại như sau: Loại B (3-5) LN, Loại C (5-10) LN, Loại D (10-20)

Liên hệ với chúng tôi

Chi tiết sản phẩm

1

Tổng quan

Bushing có thể thu hồi nhiệt có thể thu hút được sự chậm phát triển tốt, cách nhiệt, độ mềm, nhiệt độ thấp và co lại nhanh. Nó được sử dụng rộng rãi trong kết nối dây, bảo vệ hàn, đánh dấu dây, bảo vệ cách nhiệt của điện trở và tụ điện, bảo vệ ăn mòn của thanh kim loại hoặc ống và bảo vệ ăng ten.
Nguyên tắc co rút nhiệt: Dưới bức xạ năng lượng cao, LI gần polymer có thể hình thành cấu trúc liên kết chéo mạng. Độ bền cơ học, nhiệt độ, dung dịch hóa học và khả năng chống lão hóa của polymer liên kết chéo được cải thiện rất nhiều, đặc biệt là kháng axit và kiềm.
Màu sắc: Đen, đỏ, xanh dương, trắng, vàng, xanh lá cây và trong suốt. Và các màu khác có thể được tùy chỉnh.
Tỷ lệ thu hẹp: 2: 1. Điện áp định mức: 600V.

Đặc điểm kỹ thuật Kích thước trước khi co lại
(mm)
Kích thước sau khi co lại
(mm)
Bao bì tiêu chuẩn
(M/Đĩa)
Ứng dụng
(mm)
Đường kính nội bộ Độ dày tường Đường kính nội bộ Độ dày tường
0.8 1,0 ± 0,2 0,2 ± 0,05 0,4 ± 0,1 0,22 ± 0,05 200 0,6 ~ 0,8
Φ1.0 1,4 ± 0,3 0,2 ± 0,05 0,4 ± 0,1 0,28 ± 0,05 200 0,75 ~ 0,9
Φ1.5 1,9 ± 0,3 0,2 ± 0,05 0,6 ± 0,1 0,32 ± 0,05 200 0,95 ~ 1,4
Φ2.0 2,4 ± 0,3 0,25 ± 0,05 0,9 ± 0,1 0,35 ± 0,05 200 1.1 ~ 1.8
Φ2,5 2,9 ± 0,3 0,25 ± 0,05 1,1 ± 0,1 0,38 ± 0,05 200 1.35 ~ 2.3
Φ3.0 3,4 ± 0,4 0,25 ± 0,05 1,4 ± 0,1 0,40 ± 0,05 200 1.6 ~ 2.7
Φ3,5 3,9 ± 0,4 0,25 ± 0,05 1,6 ± 0,1 0,42 ± 0,05 200 1,85 ~ 3,2
Φ4.0 4,5 ± 0,4 0,25 ± 0,05 1,8 ± 0,1 0,45 ± 0,05 200 2.1 ~ 3.6
4,5 4,8 ± 0,4 0,25 ± 0,15 1,9 ± 0,1 0,50 ± 0,15 100 2,35 ~ 4.0
Φ5.0 5,4 ± 0,4 0,25 ± 0,15 2,3 ± 0,1 0,55 ± 0,15 100 2.6 ~ 4,5
6.0 6,4 ± 0,4 0,28 ± 0,15 2,8 ± 0,2 0,55 ± 0,15 100 3.1 ~ 5,4
7.0 7,4 ± 0,4 0,28 ± 0,15 3,3 ± 0,2 0,55 ± 0,15 100 3.7 ~ 3
Φ8.0 8.4 ± 0,5 0,28 ± 0,15 3,8 ± 0,2 0,55 ± 0,15 100 4.2 ~ 7.2
Φ9.0 9,4 ± 0,5 0,30 ± 0,15 4,3 ± 0,2 0,55 ± 0,15 100 4.7 ~ 8,0
Φ10 10,5 ± 0,5 0,30 ± 0,15 4,8 ± 0,2 0,55 ± 0,15 100 5.2 ~ 9.0
11 11,5 ± 0,5 0,30 ± 0,15 5,3 ± 0,2 0,60 ± 0,15 100 5,7 ~ 10
Φ12 12,5 ± 0,5 0,30 ± 0,15 5,7 ± 0,3 0,60 ± 0,15 100 6.2 ~ 11
Φ13 13,5 ± 0,5 0,33 ± 0,15 6,2 ± 0,3 0,60 ± 0,15 100 6.7 ~ 2
Φ14 14,5 ± 0,5 0,35 ± 0,15 6,7 ± 0,3 0,60 ± 0,15 100 7.3 ~ 13
Φ15 15,5 ± 0,6 0,38 ± 0,15 7,2 ± 0,3 0,65 ± 0,15 100 7,8 ~ 14
Φ16 16,5 ± 0,6 0,38 ± 0,15 7,7 ± 0,3 0,65 ± 0,15 100 8.3 ~ 15
Φ17 17,5 ± 0,6 0,38 ± 0,15 8.2 ± 0,3 0,65 ± 0,15 100 8,8 ~ 16
Φ18 19,0 ± 0,6 0,40 ± 0,15 8,7 ± 0,3 0,65 ± 0,15 100 9.3 ~ 17
20 21,0 ± 0,8 0,40 ± 0,20 9,7 ± 0,3 0,75 ± 0,20 100 10,4 ~ 19
Φ22 22,8 ± 0,8 0,42 ± 0,20 10,0 ± 0,1 0,75 ± 0,20 100 11.4 ~ 21
Φ25 25,8 ± 0,8 0,45 ± 0,20 11,0 ± 0,1 0,75 ± 0,20 50 12.8 ~ 24
Φ28 28,8 ± 0,8 0,45 ± 0,20 13,0 ± 0,1 0,75 ± 0,20 50 14.4 ~ 29
30 30,8 ± 0,8 0,45 ± 0,20 14,0 ± 0,1 0,75 ± 0,20 50 16 ~ 29
Φ35 35,8 ± 0,8 0,50 ± 0,20 16,0 ± 0,1 0,85 ± 0,20 50 18 ~ 34
Φ40 42,0 ± 1.0 0,50 ± 0,20 19,0 ± 0,1 0,85 ± 0,20 50 21 ~ 39
50 51,0 ± 1.0 0,50 ± 0,20 24,0 ± 0,1 0,85 ± 0,20 50 26 ~ 49
Φ60 61,0 ± 1.0 0,65 ± 0,20 29,0 ± 0,1 0,85 ± 0,20 25 35 ~ 55
Φ70 71,0 ± 1.0 0,65 ± 0,20 33,0 ± 2.0 1,00 ± 0,20 25 40 ~ 65
Φ80 81,0 ± 1.0 0,65 ± 0,20 37,0 ± 2.0 1,00 ± 0,20 25 45 ~ 75
Φ90 91,0 ± 1.0 0,65 ± 0,20 43,0 ± 2.0 1,00 ± 0,20 25 50 ~ 88
Φ100 102.0 ± 2.0 0,65 ± 0,20 48,0 ± 2.0 1,00 ± 0,20 25 55 ~ 95
Φ120 122.0 ± 2.0 0,80 ± 0,20 58,0 ± 2.0 1,50 ± 0,20 15 65 ~ 115
Φ150 152.0 ± 2.0 0,80 ± 0,20 73,0 ± 2.0 1,50 ± 0,20 15 80 ~ 145
Φ180 182,0 ± 2.0 0,80 ± 0,20 88,0 ± 2.0 1,50 ± 0,20 15 95 ~ 175
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi nó cho chúng tôi

Sản phẩm liên quan